altitudecao trình tương đối: relative sầu altitudecao trình xuất xắc đối: absolute altitudedụng cụ đo cao trình: altitude gaugelevelcao trình (mặt) đất: ground levelcao trình khu đất trả thiện: finish ground levelcao trình khu đất hoàn thiện: finished ground levelcao trình đỉnh đập: dam levelcao trình đỉnh đập: dam erect levelcao trình đỉnh đập: crown levelcao trình đỉnh đập: crest levelcao trình ngừng hoạt động dưới đất: freezing cấp độ in soilcao trình không: datum levelcao trình mặt biển: sea levelcao trình khía cạnh biển khơi vào cơn bão: sea level in stormscao trình khía cạnh đất: grade levelcao trình mặt đất: ground levelcao trình phương diện trên: top levelcao trình mực nước sệt biệt: exceptional water levelcao trình mực nước lòng sông: river bed levelcao trình mực nước ngầm: groundwater levelcao trình sàn cầu: deck levelcao trình sau khi đào (lấy theo cao trình chuẩn): reduced levelcao trình thông: reference levelcao trình xây dựng: construction level gaugeđo cao trình: levelhiệu số cao trình: màn chơi differencelấy cao trình: level (verb)thiết bị đo cao trình: transit levelsản phẩm đo cao trình: theodolite levelđồ vật đo cao trình tdiệt tĩnh: hydrostatic (al) levelsản phẩm công nghệ đo cao trình trường đoản cú động: self leveling levelkhía cạnh chuẩn cao trình: level markmốc cao trình: cấp độ markthước đo cao trình chính xác: precise level rodâu 3 cao trìnhthree-cấp độ lockcung cấp đo cao trìnhelevation ordercao trình cất nước cao nhấtmaximum water storage elevationcao trình chứa thấp nhấtminimum water storage elevationcao trình đỉnh đậpcrest elevationcao trình đỉnh lậpcrest elementcao trình điểm chuẩndatum markcao trình phương diện đấtgrade elevationcao trình mặt đấtground elevationcao trình phương diện đấtground linecao trình mặt đườnggrade elevationcao trình mực nướcelevation of watercao trình nền đườnggrading elevation